Có 2 kết quả:

精銳 jīng ruì ㄐㄧㄥ ㄖㄨㄟˋ精锐 jīng ruì ㄐㄧㄥ ㄖㄨㄟˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) elite (e.g. troops)
(2) crack
(3) best quality personnel

Bình luận 0