Có 2 kết quả:
精銳 jīng ruì ㄐㄧㄥ ㄖㄨㄟˋ • 精锐 jīng ruì ㄐㄧㄥ ㄖㄨㄟˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) elite (e.g. troops)
(2) crack
(3) best quality personnel
(2) crack
(3) best quality personnel
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) elite (e.g. troops)
(2) crack
(3) best quality personnel
(2) crack
(3) best quality personnel
Bình luận 0